Với các địa chỉ nhận hàng trong các quận nội thành TP. Hồ Chí Minh: Khách hàng nhận hàng trong vòng 5 giờ sau khi đặt hàng.
Với các địa chỉ nhận hàng ở các tỉnh, thành phố khác: Khách hàng nhận hàng trong vòng 36 giờ sau khi đặt hàng.
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH KERRY EXPRESS
Nấc khối lượng (kg) | HCM | Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
Bến Tre Bình Thuận Cần Thơ Tây Ninh Long An Ninh Thuận Tiền Giang |
Đồng Tháp An Giang Trà Vinh Vĩnh Long Bình Phước Đắk Lắk Đắk Nông Hậu Giang Sóc Trăng |
Đà Nẵng Khánh Hoà Huế Bạc Liêu Bình Định Cà Mau Gia Lai Kiên Giang Quảng Nam Lầm Đồng Phú Yên |
Hà Nội Đông Anh Hà Tây Kon Tum Hưng Yên Quảng Ngãi Nghệ An Bắc Ninh |
Hải Phòng Nam Định Bắc Giang Hà Nam Hải Dương Hà Tĩnh Thanh Hoá Vĩnh Phúc Vĩnh Thọ |
Quảng Ninh Quảng Bình Quản Trị Hoà Bình Lạng Sơn Lào Cai Thái Nguyên Yên Bái |
Cao Bằng Bắc Cạn Điện Biên Hà Giang Sơn La Tuyên Quang Lai Châu |
0.03 | 9,000 | 9,000 | 10,000 | 11,000 | 12,000 | 12,000 | 13,000 | 14,000 | 14,000 |
0.05 | 10,000 | 12,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 15,000 | 16,000 | 17,000 | 17,000 |
0.10 | 13,000 | 14,000 | 18,000 | 19,000 | 20,000 | 20,000 | 22,000 | 23,000 | 26,000 |
0.25 | 15,000 | 23,000 | 32,000 | 35,000 | 36,000 | 38,000 | 44,000 | 40,000 | 46,000 |
0.50 | 18,000 | 32,000 | 42,000 | 47,000 | 48,000 | 48,000 | 55,000 | 55,000 | 61,000 |
1.00 | 22,000 | 46,000 | 63,000 | 69,000 | 69,000 | 70,000 | 80,000 | 81,000 | 87,000 |
1.50 | 24,000 | 56,000 | 79,000 | 86,000 | 87,000 | 87,000 | 100,000 | 102,000 | 113,000 |
2.00 | 27,000 | 67,000 | 93,000 | 98,000 | 98,000 | 103,000 | 119,000 | 120,000 | 124,000 |
2.50 | 29,000 | 71,000 | 98,000 | 104,000 | 108,000 | 116,000 | 132,000 | 133,000 | 138,000 |
3.00 | 31,000 | 75,000 | 104,000 | 110,000 | 118,000 | 128,000 | 146,000 | 147,000 | 151,000 |
3.5 | 34,000 | 80,000 | 110,000 | 117,000 | 128,000 | 149,000 | 159,000 | 160,000 | 165,000 |
4.00 | 36,000 | 84,000 | 115,000 | 123,000 | 138,000 | 152,000 | 173,000 | 174,000 | 179,000 |
4.50 | 38,000 | 88,000 | 121,000 | 129,000 | 148,000 | 164,000 | 186,000 | 187,000 | 193,000 |
5.00 | 40,000 | 92,000 | 127,000 | 136,000 | 158,000 | 176,000 | 200,000 | 201,000 | 207,000 |